Cách học tên rau củ quả bằng tiếng Pháp đơn giản, dễ nhớ

Từ vựng về tên rau củ quả bằng tiếng Pháp

Pháp là một trong những nước đang phát triển quan tâm đến vấn đề sức khỏe. Chính vì vậy, việc bổ sung các chất dinh dưỡng đều phụ thuộc nhiều vào chế độ ăn uống.

Trong thế giới đa văn hóa của ngày nay, việc học tên các loại rau củ quả bằng tiếng Pháp không chỉ là một cách để mở rộng kiến thức từ vựng của bạn mà còn là một cơ hội tuyệt vời để thăm dò văn hóa mới và làm giàu trải nghiệm ẩm thực của bạn.

Hãy cùng GGV khám phá cách học tên các loại rau củ quả bằng tiếng Pháp một cách đơn giản và ghi nhớ lâu dài nhé

Tên rau củ bằng tiếng Pháp đơn giản dễ nhớ

Tên rau củ bằng tiếng Pháp đơn giản dễ nhớ

STTTên rau củ quả tiếng ViệtTên rau củ quả tiếng PhápPhiên âm
1Bắp cảiChouChou
2Bông cải xanhBrocolile brocoli
3Cải bó xôiÉpinardÉpinard
4Súp lơChou-fleurle chou-fleur
5Rau cần tâyCélerile céleri
6Đậu Hà LanPetits poisle petit pois
7Thì làFenouille fenouil
8Măng tâyAspergesl’asperge (f.)
9Cải ngựaRaifortRaifort
10Tỏi tâyPoireauxle poireau
11Cà tímAuberginel’aubergine (f.)
12Cà chuaTomatela tomate
13Trái ngô (bắp)Le maïsle maïs
14Courgettela courgette
15Củ dềnBetteraveBetterave
16Dưa chuột (dưa leo)Concombrele concombre
17Hành tâyOignonl’oignon (m.)
18Củ cảiUn radisUn radis
19TỏiL’aill’ail (m.)
20Hành láCibouleCiboule
21Ớt cayPiment épicéle piment épicé
22Ớt chuôngPoivronle poivron
23Rau diếp cáPoisson laituela laitue
24Bí ngòiCourgettesla courgette
25Bí đỏCitrouille rougeCitrouille rouge
26Cà rốtCarottela carotte
27Khoai mìManiocLa Manioc
28Khoai langPatate doucela patate douce
29Khoai mỡIgnamesIgnames
30Bí đaoSquashSquash
31Su hàoChou-ravele chou-rave
32Đậu đũaHaricots vertsles haricots (m.)
33Củ cải trắngNavetNavet
34Đậu bắpGomboGombo
35Củ cải trắngNavetNavet
36Giá đỗGermes de haricotsGermes de haricots
37Củ nghệCurcumaLe curcuma
38Rau thơm (húng lũi)Coriandrela coriandre
39Lá tía tôFeuilles de périllaFeuilles de périlla
40Bông cái trắngCoton femelle blancCoton femelle blanc
41Củ hẹÉchaloteÉchalote
42Bông cải xanhBrocolile brocoli
43AtisoArtichautl’artichaut (m.)
44Cải xoongCresson de fontaineCresson de fontaine
45Rau rămFeuilles de LaksaFeuilles de Laksa
46Rau mùiPersille persil
47Rong biểnAlgueLes algues
48Rau dềnÉpinardÉpinard
49Măngpousses de bamboupousses de bambou
50Rau mầmChouxChoux
51Rau cải thảoChou aux légumesChou aux légumes
52Quả su suChayoteChayote
53Rau ngótrétrécissement des légumesrétrécissement des légumes
54Rau xà láchSaladeLa salade
55NấmChampignonLe champignon
56Rau mơLégumes à l’abricotLégumes à l’abricot
57Rau chân vịtÉpinardÉpinard
58Nấm rơmChampignons de pailleChampignons de paille
59Khoai sọTarosTaros
60Quả ô-liuolivel’olive (f.)

Từ vựng về các loại quả, trái cây bằng tiếng Pháp

Hơn thế nữa, tên các loại rau củ quả bằng tiếng Pháp còn bổ sung thêm vốn từ về loại quả, trái cây ngon, sạch chứa nhiều vitamin tốt cho sức khỏe. Quý khách lưu ý trong chế độ ăn uống mình bất cứ lúc nào.

Hãy cùng học thêm về tên rau củ bằng tiếng Pháp cực thú vị

Hãy cùng học thêm về tên rau củ bằng tiếng Pháp cực thú vị

STTTên trái cây tiếng ViệtTên trái cây tiếng PhápPhiên âm
1BeurreLe beurre
2ChuốiBananeLa banane
3CamOrangeorangé
4ĐàoPêchela pêche
5TáoPommela pomme
6XoàiManguela mangues
7NhoRaisinRaisin
8BưởiPamplemoussePamplemousse
9Sầu riêngDurianDurian
10MậnPrunePrune
11MeTamarinle tamarin
12Abricotsdes abricots
13Mâm xôi đenFramboise noireFramboise noire
14MítJacquierle jacquier
15Đu đủPapayePapaye
16ỔiGoyaveGoyave
17Dưa hấuPastèquePastèque
18VảiLitchilitchi
19LựuGrenadesdes grenades
20DừaNoix de cocoLa noix de coco
21Quả hồngPêcheLa pêche
22Trái cócAmbarellaAmbarella
23Mãng cầu xiêmCorossolcorossol
24Khếfruit étoiléfruit étoilé
25Chanh dâyFruit de la passionFruit de la passion
26Dâu tâyFraiseFraise
27Thanh longFruits du dragonFruits du dragon
28DứaAnanasL’ananas
29LựuGrenadesdes grenades
30Măng cụtMangoustanMangoustan

Các món ăn được chế biến từ tên rau củ quả bằng tiếng Pháp hoàn toàn phù hợp với mức chi phí hợp lý mà vẫn đảm bảo dinh dưỡng cho cơ thể. Ngoài ra, Quý khách có thể hấp thụ nguồn năng lượng từ các loại thực phẩm khác, như là: Đậu, hạt, nấm, gia vị, rau ăn kèm,…

Tóm lại, tên rau củ quả bằng tiếng Pháp có phần khó nhớ hơn so với tiếng Anh. Tuy nhiên, Mọi người cần luyện tập và sử dụng thường xuyên để dễ dàng sử dụng vốn từ của mình trong các tình huống khác nhau.

Leave a comment