Học từ vựng tiếng Pháp chủ đề Nhà cửa

Trong tiếng Pháp, từ vựng về nhà cửa và nội thất cần được nắm vững ở trình độ cơ bản (A1). Việc thông thạo những từ vựng này sẽ giúp bạn miêu tả căn nhà của mình, thuê nhà, mua nội thất, hoặc đơn giản là giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.

Những từ vựng tiếng Pháp chủ đề nhà cửa 

Từ vựng tiếng Pháp chủ đề nhà cửa

            Từ vựng tiếng Pháp chủ đề nhà cửa 

Từ vựngDịch
appartement (n.m)chung cư 
ascenseur (n.m)thang máy
cheminée (n.f)ống khói
étage (n.m)tầng
fenêtre (n.f)cửa sổ
superficie (n.f)diện tích 
maison (n.f)căn nhà 
mur (n.m)bức từng 
lampe (n.m)đèn 
couloir (n.m)hành lang 
terraise (n.f)sân thượng 

Từ vựng về các phòng trong nhà 

Ngoài các từ vựng tiếng Pháp chủ đề nhà cửa ra, dưới đây là các từ vựng về các loại phòng trong căn nhà. 

Từ vựngDịch
pièce (n.f)phòng 
bureau (n.m)phòng làm việc 
chambre (n.f)phòng ngủ 
cuisine (n.f)nhà bếp
salle de bains (n.f)phòng tắm 
salon (n.m)phòng khách 
toilettes (n.f) nhà vệ sinh 
garage (n.m)nhà xe
grenier  (n.m)gác mái
sallle à manger (n.f)phòng ăn 

Từ vựng tiếng Pháp về nội thất trong nhà

Nếu chỉ dừng lại ở nhà cửa và phòng thôi thì chưa đủ. Tiếp theo chúng ta sẽ học các từ vựng liên quan đến nội thất cơ bản trong căn nhà của mình nhé!

La cuisine:

Từ vựngDịch
table (n.f)bàn
chaise (n.f)ghế 
couvert (n.m)bộ dao kéo
four (n.m)lò nướng
frigo (n.m)tủ lạnh 
micro-onde (n.m)lò vi sóng
machine à cafe (n.f)máy pha cà phê
Những từ vựng tiếng Pháp để miêu tả căn bếp nhỏ của bạn

        Những từ vựng tiếng Pháp để miêu tả căn bếp nhỏ của bạn

Le salon: 

Từ vựngDịch 
canapé (n.f)ghế sô-fa
télévision (n.f)ti-vi
lampe (n.f)đèn 
tapis (n.m)tấm thảm
peinture (n.f)bức tranh 
vase (n.m)bình hoa 
Tự học một số từ vựng tiếng Pháp chủ đề nhà cửa

Tự học một số từ vựng tiếng Pháp chủ đề nhà cửa

La chambre: 

Từ vựngDịch
l’oreiller (n.m)gối 
lit (n.m)giường 
table de chevet (n.f)tủ đầu giường 
bureau (n.m)bàn làm việc 
armoire  (n.f)tủ quần áo 
Cùng nhau tìm hiểu một số từ vựng tiếng Pháp về phòng ngủ

        Cùng nhau tìm hiểu một số từ vựng tiếng Pháp về phòng ngủ 

La salle de bains: 

Từ vựngDịch
miroir (n.m)gương
toilette (n.f)bồn vệ sinh
douche (n.f)vòi sen
baignoire (n.f)bồn tắm
lavabo (n.m)bồn rửa tay
Nằm lòng các từ vựng tiếng Pháp  nội thất cơ bản của phòng tắm

Nằm lòng các từ vựng tiếng Pháp nội thất cơ bản của phòng tắm

Một số động từ dùng để miêu tả nhà cửa 

Để dễ dàng miêu tả căn nhà của mình, dưới đây là một vài động từ phổ biến thích hợp để các bạn có thể học tiếng Pháp A1. 

  • Habiter : sống, cư trú 

j’habite

tu habites 

il / elle / on habite

nous habitons

vous habitez 

ils / elles habitent 

Par exemple

  • Elle habite dans une grande maison. 
  • Cô ấy sống trong một ngôi nhà lớn.
  • Nettoyer: dọn dẹp

je nettoie

tu nettoies

il / elle / on nettoie

nous nettoyons 

vous nettoyez

ils/ elles nettoient 

Par exemple

  • Elle nettoie la maison tous les jours. 
  • Cô ấy dọn dẹp nhà cửa mỗi ngày.
  • Décorer: trang trí 

 je décore

tu décores

il / elle / on décore

nous décorons

vous décorez

ils/elles décorent

Par exemple

  • Ils décorent leur maison à l’occasion de la Fête du Têt. 
  • Họ thường trang trí nhà cửa vào dịp Tết.
  • Déménager: rời đi 

Je déménage

tu déménages

il / elle / on déménage

nous déménageons

vous déménagez 

ils / elles déménagent 

Par exemple

  • Nous déménageons à la fin de juin. 
  • Chúng tôi rời đi vào cuối tháng sáu. 
Các động từ thông dụng về nhà cửa trong tiếng Pháp

        Các động từ thông dụng về nhà cửa trong tiếng Pháp

Trên đây là một số từ vựng tiếng Pháp về chủ đề nhà cửa và một vài ví dụ mà GGV muốn chia sẻ với các bạn. Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Pháp A1 và cải thiện khả năng tự học tiếng Pháp của mình.

Leave a comment